Giá bán: 450.000 đ
Vùng phủ Wi-Fi rộng lớn: 4 ăng ten mang đến vùng phủ Wi-Fi ấn tượng và kết nối ổn định.
Nhiều chế độ 3 trong 1: Hỗ trợ chế độ Router, Điểm truy cập và Mở rộng sóng, gia tăng độ linh hoạt.
Quyền kiểm soát của phụ huynh:Quản lý thời gian và cách thức truy cập internet của thiết bị kết nối.
Mạng khách: Cung cấp truy cập riêng biệt cho khách và đảm bảo bảo mật cho mạng chính.
Luồng HD mượt mà: Hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Bridge, andvà Tag VLAN nhằm tối ưu hóa luồng IPTV.
Hỗ trợ IPv6: Tương thích với Ipv6 (Giao thức Internet phiên bản 6 mới nhất).
Nhỏ gọn và có thể treo tường: Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian và phù hợp với nhiều dạng trang trí.
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC750 5 GHz: 433 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | Căn hộ 2 phòng ngủ 4× Ăng ten cố định Nhiều ăng ten tăng cường tín hiệu cho vùng phủ sóng rộng hơn |
WiFi Capacity | Vừa Băng tần kép Phân bổ thiết bị đến các băng tần khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất |
Working Modes | Chế độ Router Chế độ Điểm truy cập Chế độ Mở rộng sóng |
Processor | CPU lõi đơn |
---|---|
Ethernet Ports | 1× Cổng WAN 10/100 Mbps 4× Cổng LAN 10/100 Mbps |
Buttons | Nút WPS/Reset |
Power | 9 V ⎓ 0.6 A |
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
---|---|
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Kết hợp IP & MAC Gateway lớp ứng dụng |
Guest Network | 1 x Mạng khách 5GHz 1 x Mạng khách 2.4GHz |
Protocols | IPv4 IPv6 |
---|---|
Parental Controls | Lọc URL Kiểm soát thời gian |
WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | QoS theo thiết bị |
NAT Forwarding | Chuyển tiếp cổng Cổng kích hoạt DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
DDNS | NO-IP DynDNS |
Management | Ứng dụng Tether Trang web Kiểm tra giả lập web> |
Dimensions (W×D×H) | 4.5 × 4.2 × 1.0 in (115 × 106.7 × 24.3 mm) |
---|---|
Package Contents | Router Wi-Fi Archer C24 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác Modem Cáp hoặc DSL (nếu cần) Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) |
---|---|
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) |
---|---|
WiFi Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 54M: -76dBm; 11ac VHT20 MCS8: -71dBm; 11ac VHT40 MCS9: -66dBm; 11ac VHT80 MCS9: -62dBm 2.4GHz: 11g 54M: -76dBm; 11n HT20 MCS7: -73dBm; 11n HT40 MCS7: -71dBm |
Ý kiến bạn đọc