Giá bán: 152.000.000 đ
RICOH Aficio MP 4055SP
Cấu hình: Sao chụp – In - Quét
Tốc độ in/copy: 40 bản/ phút
Tốc độ Scan: 80 bản/ phút
Sao chụp hai mặt: có sẵn
Khổ giấy: A6-A3- Sao chụp liên tục (tờ): 999
- Thời gian khởi động (Giây): 13.9
- Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây): 4
_ Độ phân giải: 600*600 dpi
_ Thu nhỏ phóng to: 25-400%
_ Khay giấy vào: 2 khay*550 tờ
_ Khay tay: 100 tờ_ Bộ chia điện tử: có sẵn
_ Bộ nhớ: 2GB+320GB HDD
_ Tự động xoay ảnh 90 độ
_ Sao chụp âm bản - dương bản
_ Màn hình: LCD cảm ứng màu 10.1 inch
_ Tự động đảo mặt bản sao (có sẵn)
_ Tích hợ sẵn bộ nạp và đảo bản gốc DF3090
_ Cổng kết nối: USB 2.0, Ethernet 10/100
THÔNG SỐ CHUNG | |
| |
Thời gian khởi động: | 20 giây |
| |
Thời gian in bản đầu tiên: | 4,0 giây |
| |
Tốc độ in: | 40 trang / phút |
| |
Bộ nhớ: | Tiêu chuẩn: 2 GB |
| |
Ổ cứng: | 320GB |
| |
Kích thước (RộngxDàixCao): | 587 x 684 x 788 mm (cấu hình tiêu chuẩn) |
| |
Trọng lượng: | 62.5 kg (cấu hình tiêu chuẩn) |
| |
Nguồn điện: | 220 - 240 V, 50/60 Hz |
|
| |
SAO CHỤP | |
| |
Xử lý sao chụp: | Tia Laser đơn và sao chụp tĩnh điện |
| |
Sao chụp liên tục: | 999 tờ |
| |
Độ phân giải: | 600 dpi x 600 dpi |
| |
Thu/ Phóng: | 25% - 400% tăng từng 1% |
|
| |
IN | |
| |
Ngôn ngữ in: | Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF Direct, PS3 |
| |
Độ phân giải: | Tối đa 1,200 x 1,200 dpi |
| |
Kết nối máy tính: | Có sẵn: USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100 |
| |
Giao thức mạng: | TCP/IP(IP v4,IP v6) |
| |
Hệ điều hành được hỗ trợ: | Windows Vista/7/8/8.1/10, Windows Server/2003/ 2008/2008 R2/2012/2012 R2 |
| |
HĐH Mac OS: | Mac OS X v.10.7 hoặc mới hơn |
| |
HĐH UNIX: | Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, Red Hat Linux, IBM AIX, IBM iSeries/AS/400-using OS/400 Host Print Transform |
| |
SAP® R/3®: | SAP® R/3® |
|
| |
CHỨC NĂNG FAX (TÙY CHỌN) | |
| |
Chuyển mạch: | PSTN, PBX |
| |
Khả năng tương thích: | ITU-T (CCITT) G3 |
| |
Độ phân giải: | 8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi (tiêu chuẩn) |
| |
Tốc độ: | G3: 2 giây (200 x 100 dpi, JBIG) |
| |
Tốc độ Modem: | Tối đa: 33.6 Kbps |
|
| |
CHỨC NĂNG SCAN | |
| |
Tốc độ scan: | Màu (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt) Trắng đen (tối đa): 110 ipm (1 mặt) / 180 ipm (2 mặt) |
| |
Độ phân giải: | Tiêu chuẩn: 100 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi Mặc định: 200 dpi |
| |
Khổ giấy: | A3, A4, A5, B4, B5, B6 |
| |
Định dạng tập tin: | TIFF, JPEG,PDF, High Compression PDF, PDF-A |
| |
Trình điều khiển đi kèm: | Network TWAIN Driver |
| |
Scan trực tiếp đến email: | SMTP (Mail Server) Gateway and TCP/IP, POP, IMAP4 |
| |
Scan trực tiếp đến thư mục: | SMB, FTP |
|
| |
XỬ LÝ GIẤY | |
| |
Khổ giấy: | A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 |
| |
Sức chứa giấy đầu vào: | Tiêu chuẩn: 1,200 tờ |
| |
Trọng lượng giấy: | 52 - 300 g/m² |
|
| |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | |
| |
Mức tiêu thụ điện: | Tối đa: 1,780 W Chế độ chờ: 48.8 W Chế độ nghỉ: 0.82 W |
| |
TEC (Tiêu thụ điện tiêu chuẩn): | 1.7 kWh |
Ý kiến bạn đọc