Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1430DT-STW Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1430DT-STW

Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.

- Chuẩn nén hình ảnh: H265+.

- Tốc độ khung hình: 25/30fps@1080P.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét (công nghệ hồng ngoại thông minh).

- Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).

Camera hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Phát hiện chuyển động, video tampering, scene changing, audio detection, no SD card, SD card full, SD card error, network disconnection, IP conflict, illegal access.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 128GB.

- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nguồn điện: DC12V.

P001079 Camera IP 1.200.000 đ Số lượng: 10 bộ


  •  
  • Camera IP hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1430DT-STW

  • Đăng ngày 30-08-2022 02:48:30 PM - 258 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: P001079
  • Giá bán: 1.200.000 đ

  • Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.

    - Chuẩn nén hình ảnh: H265+.

    - Tốc độ khung hình: 25/30fps@1080P.

    - Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét (công nghệ hồng ngoại thông minh).

    - Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).

    Camera hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Phát hiện chuyển động, video tampering, scene changing, audio detection, no SD card, SD card full, SD card error, network disconnection, IP conflict, illegal access.

    - Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 128GB.

    - Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

    - Nguồn điện: DC12V.


Số lượng

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/3 inch CMOS
Max. Resolution 2560 × 1440
ROM 16 MB
RAM 64 MB
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination 0.025 lux@F2.0 (Color, 30 IRE)
0.0025 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio > 56 dB
Illumination Distance 30 m (98.43 ft)
Illuminator On/Off Control Auto
Illuminator Number 1 (IR LED)
Pan/Tilt/Rotation Range Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–90°
Rotation: 0°–360°
Lens
Lens Type Fixed-focal
Lens Mount M12
Focal Length 2.8 mm; 3.6 mm
Max. Aperture F2.0
Field of View 2.8 mm: Horizontal: 90°; Vertical: 50°; Diagonal: 107°
3.6 mm: Horizontal: 76°; Vertical: 40°; Diagonal: 92°
Iris Control Fixed
Video
Video Compression H.264B; H.264; H.264H; H.265
Smart Codec Smart H.265+; Smart H.264+
Video Frame Rate Main stream:
2560 × 1440 (1–20 fps)
Sub stream:
704 × 576 (1–25 fps)
704 × 480 (1–30 fps)
Stream Capability 2 streams
Resolution 2560 × 1440 (2560 × 1440); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720)
Bit Rate Control CBR/VBR
Video Bit Rate H264: 24 kbps–4096 kbps
H265: 9 kbps–4096 kbps
Day/Night Auto(ICR)/Color/B/W
BLC Yes
WDR DWDR
White Balance Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain Control Auto
Noise Reduction 3D NR
Motion Detection OFF/ON (4 areas, rectangular)
Smart Illumination Yes
Image Rotation 0°/180°
Mirror Yes
Audio
Built-in MIC Yes
Built-in Speaker Yes
Audio Compression G.711a; G.711Mu
Alarm
Alarm Event No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; audio detection; intensity change
Network
Network Port RJ-45 (10/100 Base-T)
Wi-Fi IEEE802.11b/g/n 2.4–2.4835 GHz; 2.4 G
Wireless Range Up to 150 m (The performance varies based on actual environment)
SDK and API Yes
Cyber Security Video encryption; configuration encryption; Digest;
WSSE; account lockout; security logs; generation and
importing of X.509 certification; HTTPS; trusted boot;
trusted execution; trusted upgrade
Network Protocol IPv4; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; DHCP; DNS; NTP; Multicast; RTMP
Interoperability ONVIF; CGI; P2P
User/Host 6 (Total bandwidth: 36 M)
Storage Micro SD card (support max. 128 GB)
Browser IE
Chrome
Firefox
Management Software Smart PSS; DSS; DMSS
Mobile Client iOS; Android
Power
Power Supply 12 VDC
Power Consumption < 6.1 W
Environment
Operating Temperature –30 °C to +50 °C (–22 °F to +122 °F)
Operating Humidity ≤ 95%
Storage Temperature –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
Protection IP67
Structure
Casing Front cover: Plastic
Rear: Plastic
Bracket: Metal
Product Dimensions 180 mm × 83.3 mm × 114.8 mm (7.09' × 3.28' × 4.52')
Net Weight 350.1 g (0.77 lb)

- Bảo hành: 24 tháng.

  Ý kiến bạn đọc

     

 

DANH MỤC SẢN PHẨM
Giỏ hàng
FACEBOOK
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây